Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Tìm kiếm fancier fanciful fancifully fancily extravagant extravagant gown extravagant gown occasion fancy footwork fancy man #randomImageQuizHook.
Noxplayer là một ứng dụng giả lập với cách thức hoạt động khá giống với Bluestacks. Phần mềm này không chỉ nổi bật với khả năng chơi game không cần tải mà còn đem đến nhiều lợi ích hấp dẫn cho người dùng.
They are not supplying me four million taka.Also they are dishonest those with pretend news continuously.Boycott This great site.
dress, lovely women, glorious jewellery. Từ Cambridge English Corpus The most obvious attribute of mainpiece opera approximately 1695 is fancy
Netboom là phần mềm giúp các game thủ trải nghiệm những tựa game very hot nhất của nền tảng Personal computer ngay trên chiếc smartphone của mình. Ứng dụng này giống như một thư viện trò chơi, nơi bạn thoải mái truy cập bất cứ lúc nào.
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập /displayLoginPopup #displayClassicSurvey /displayClassicSurvey Cambridge Dictionary +Furthermore
Clever Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Complexity advanced all-singing baroque baroquely be additional to something than fulfills the attention idiom fancily finicky fractally higher-tech indirectly non-standard onerousness ornate ornately over-elaborate tortuous tortuously tortuousness twisty extremely-subtle Xem thêm kết quả »
He fancies Ðá gà striving out a whole new recipe for dinner tonight. (Anh ấy muốn thử công thức mới cho bữa tối tối nay.)
His unexpected extravagant for portray surprised Every Ðá gà person since he had hardly ever proven an curiosity in artwork just before. (Sở thích vẽ tranh nhất thời của anh ấy khiến mọi người ngạc Trang ch? nhiên vì trước đây anh ấy chưa bao giờ tỏ ra quan tâm đến nghệ thuật.)
We use devoted men and women and clever engineering to safeguard our System. Learn the way we beat B?n cá fake critiques.
Bạn đang muốn đọc một cái gì đó mới mẻ, một câu chuyện hấp dẫn? NovelToon là kho truyện online tuyệt vời cho bạn thưởng thức tiểu thuyết thuộc mọi thể loại, đồng thời chia sẻ truyện do mình sáng tác.
When Lan was minor, she made use of to assume that there was just a little fairy coming to tell her a story each individual evening.
idiom seeker set your coronary heart on something/executing anything idiom set your sights on a thing idiom shook an individual's coronary heart's drive idiom Xem thêm kết quả » Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Để dùng tính năng này, cần Mở Unikey và bật “Bật/Tắt theo từng ứng dụng” như hình bên trên. Sau khi bật lựa chọn trên, mỗi lần bạn chuyển chế độ B?n cá tiếng Việt, UniKey sẽ ghi nhớ lựa chọn của bạn cho ứng dụng bạn đang dùng.